Danh sách chuyên viên Cục HTQT quản lý lưu học sinh hiệp định đi học tại Liên Bang Nga năm 2022
DANH SÁCH CHUYÊN VIÊN CỤC HTQT QUẢN LÝ LƯU HỌC SINH HIỆP ĐỊNH ĐI HỌC TẠI LIÊN BANG LB NGA (Phân công này thực hiện theo tên thành phố và tên cơ sở đào tạo mà LHS được tiếp nhận học tập theo chuyên ngành. Vì vậy, kể cả phải học dự bị tiếng Nga tại cơ sở khác thì LHS vẫn trực thuộc sự quản lý của chuyên viên theo tên cơ sở đào tạo sẽ học tập chuyên ngành) |
|||||
STT theo trường | Thành phố | Tên cơ sở đào tạo | Chuyên viên quản lý LHS (email, ĐT) | Email đơn vị LHS | Tên và tel. ĐVT/Phó |
Thành phố Moscow | |||||
1 | Moscow | Học viện Âm nhạc Nga mang tên Gnessin |
Trần Thị Nga (nga@vied.vn, 38695144/
máy lẻ 726) |
Link | Link |
2 | Moscow | Học viện Điện ảnh C.A. Gerasimov | |||
3 | Moscow | Học viện Kinh tế Quốc dân và Quản lý nhà nước | |||
4 | Moscow | Học viện Nghệ thuật Vũ đạo Moscow | |||
5 | Moscow | Học viện Thú y và Công nghệ sinh học Moscow | |||
6 | Moscow | Nhạc viện Moscow mang tên P.I. Tchaikovsky | |||
7 | Moscow | TrĐH Công nghệ Hóa Tinh vi Moscow mang tên M.V. Lomonosov | |||
8 | Moscow | TrĐH Giao thông Đường sắt Moscow | |||
9 | Moscow | TrĐH Kỹ thuật Bưu điện và Tin học Moscow | |||
10 | Moscow | TrĐH Lâm nghiệp Moscow | |||
11 | Moscow | TrĐH Luật Moscow mang tên O.E. Kutafin | |||
12 | Moscow | TrĐH Nông nghiệp Nga mang tên K. A. Timiryazev | |||
13 | Moscow | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia “Trường Kinh tế cao cấp” | |||
14 | Moscow | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia “Viện Kỹ thuật điện tử Moscow” | |||
15 | Moscow | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia về Công nghệ Điện tử (MIET) | |||
16 | Moscow | TrĐH Ngôn ngữ Moscow | |||
17 | Moscow | TrĐH Nhân văn Nga | |||
18 | Moscow | TrĐH Quan hệ Quốc tế Moscow | |||
19 | Moscow | TrĐH Quản lý | |||
20 | Moscow | TrĐH Công nghệ Moscow “STANKIN” |
Lê Minh Việt (vietlm@vied.vn)
|
Link | Link |
21 | Moscow | TrĐH Công nghệ Moscow (MIREA) | |||
22 | Moscow | TrĐH Du lịch và Dịch vụ Nga | |||
23 | Moscow | TrĐH Hóa – Công nghệ Nga mang tên D.I. Mendeleev | |||
24 | Moscow | TrĐH Quản lý Đất đai | |||
25 | Moscow | TrĐH Tài chính trực thuộc Chính phủ LB Nga |
Lê Bình Minh Ngọc (lbmngoc@moet.gov.vn), 38695144/máy lẻ 725)
|
Link | Link |
26 | Moscow | TrĐH Thăm dò Địa chất Nga | |||
27 | Moscow | TrĐH Thể dục, Thể thao, Thanh niên và Du lịch Nga | |||
28 | Moscow | TrĐH Thiết kế và Công nghệ Moscow | |||
29 | Moscow | TrĐH Thực phẩm Moscow | |||
30 | Moscow | TrĐH Trắc địa và Bản đồ Moscow | |||
31 | Moscow | TrĐH Văn hóa và Nghệ thuật Moscow | |||
32 | Moscow | TrĐH Vùng Moscow | |||
33 | Moscow | TrĐH Xã hội Nga | |||
34 | Moscow | TrĐHTH Moscow | |||
35 | Moscow | Viện Tiếng Nga mang tên A.X. Puskin | |||
36 | Moscow | TrĐHTH Vật lý Kỹ thuật Moscow | |||
37 | Moscow | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Năng lượng Moscow | |||
38 | Moscow | TrĐH Hữu nghị các dân tộc Nga (RUDN) |
Vũ Trần Kim Liên
(lienvtk@vied.vn) |
Link | Link |
39 | Moscow | TrĐHTH Kỹ thuật Giao thông Đường bộ Moscow (MADI) | |||
40 | Moscow | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia về Công nghệ (MISiS) | |||
41 | Moscow | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Xây dựng Moscow (MISI) | |||
42 | Moscow | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Tổng hợp Kỹ thuật Moscow mang tên N.E. Bauman |
Lê Thị Tuyết Lan (lanltt@vied.vn, 38695144/máy lẻ 725)
|
Link | Link |
43 | Moscow | TrĐH Sư phạm Moscow | |||
44 | Moscow | TrĐH Dầu và Khí Nga mang tên I.M. Gubkin | |||
45 | Moscow | TrĐH Y – Nha khoa Moscow | |||
46 | Moscow | TrĐH Y khoa số 1 Moscow mang tên I.M. Sechenov | |||
47 | Moscow | TrĐH Nghiên cứu quốc gia Y khoa Nga mang tên N.I. Pirogov | |||
Thành phố vần A – I | |||||
48 | Altai | TrĐHTH Kỹ thuật Altai |
Lê Thị Tuyết Lan (lanltt@vied.vn, 38695144/máy lẻ 725) |
Link | Link |
49 | Arkhangelsk | TrĐHTH Liên bang miền Bắc (Bắc cực) | |||
50 | Astrakhan | TrĐHTH Astrakhan | |||
51 | Astrakhan | TrĐHTH Kỹ thuật Astrakhan | |||
52 | Belgorod | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Tổng hợp Belgorod | |||
53 | Chuvash | TrĐHTH Chuvash | |||
54 | Irkutsk | TrĐH Nông nghiệp Irkutsk | |||
55 | Irkutsk | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Tổng hợp Kỹ thuật Irkutsk | |||
56 | Irkutsk | TrĐHTH Baikal | |||
57 | Irkutsk | TrĐHTH Irkutsk | |||
58 | Ivanovo | TrĐHTH Ivanovo | |||
59 | Kaluga | TrĐH Năng lượng nguyên tử Obninsk | |||
60 | Smolensk | Học viện Thể dục, Thể thao và Du lịch Smolensk | |||
61 | Novosibirsk | Nhạc viện Novosibirsk mang tên M.I. Glinka | |||
62 | Novosibirsk | TrĐH Hệ thống Địa lý và Công nghệ Siberia | |||
63 | Novosibirsk | TrĐH Kiến trúc – Xây dựng Novosibirsk | |||
64 | Novosibirsk | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Tổng hợp Novosibirsk | |||
65 | Novosibirsk | TrĐH Y khoa Novosibirsk | |||
66 | Novosibirsk | TrĐHTH Kỹ thuật Novosibirsk | |||
67 | Ryazan | TrĐH Kỹ thuật Vô tuyến Ryazan | |||
68 | Ryazan | TrĐHTH Ryazan | |||
69 | TrĐH Liên bang Sibiri | ||||
70 | Perm | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Bách khoa Perm | |||
71 | Perm | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Tổng hợp Perm | |||
72 | Perm | TrĐH Y khoa Perm | |||
73 | Nizhny Novgorod | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Tổng hợp Nizhny Novgorod | |||
74 | Nizhny Novgorod | TrĐHTH Kỹ thuật Nizhny Novgorod | |||
75 | Samara | TrĐH Samara | |||
76 | Kranodar | TrĐH Công nghệ Maykop | |||
77 | Kranodar | TrĐH TDTT và Du lịch Kuban | |||
78 | Kranodar | TrĐHTH Adyghe | |||
79 | Kranodar | TrĐHTH Kuban | |||
80 | Kalmyk | TrĐHTH Kalmyk | |||
81 | Kaliningrad | TrĐHTH Kỹ thuật Kaliningrad | |||
82 | Kaluga | TrĐHTH Kaluga | |||
83 | Vladivostok | TrĐH Hàng hải mang tên đô đốc G.I. Nevelskiy | |||
84 | Savastopol | TrĐH Savastopol | |||
85 | Tver | TrĐHTH Kỹ thuật Tver | |||
86 | Khabarovsk | TrĐHTH Thái Bình Dương | |||
87 | TrĐH Tổng hợp Mordovia mang tên N.P. Ogarev | ||||
88 | TrĐHTH Baltic mang tên Immanuel Kant | ||||
Thành phố Saint Petersburg | |||||
89 | Saint Petersburg | TrĐH Kỹ thuật Lâm nghiệp Saint Petersburg mang tên S.M. Kirov |
Lê Thị Tuyết Lan (lanltt@vied.vn, 38695144/máy lẻ 725) |
Link | Link |
90 | Saint Petersburg | TrĐH Bách khoa Saint Petersburg Peter Đại đế | |||
91 | Saint Petersburg | TrĐH Chế tạo thiết bị Hàng không vũ trụ Saint Petersburg | |||
92 | Saint Petersburg | Học viện Hóa Dược Saint Petersburg |
Nguyễn Thị Thanh Tâm (tamntt@vied.vn, 38695144/máy lẻ 725) )
|
Link | Link |
93 | Saint Petersburg | Học viện Nghệ thuật Công nghiệp Saint Petersburg | |||
94 | Saint Petersburg | Phân hiệu Saint Petersburg của TrĐH Nghiên cứu Quốc gia “Trường Kinh tế cao cấp” | |||
95 | Saint Petersburg | TrĐH Công nghệ Công nghiệp và Thiết kế Saint Petersburg | |||
96 | Saint Petersburg | TrĐH Công nghệ Saint Petersburg | |||
97 | Saint Petersburg | TrĐH Điện ảnh và Truyền hình Saint Petersburg | |||
98 | Saint Petersburg | TrĐH Kiến trúc – Xây dựng Saint Petersburg | |||
99 | Saint Petersburg | TrĐH Kinh tế Saint Petersburg | |||
100 | Saint Petersburg | TrĐH Kỹ thuật Điện Saint Petersburg “LETI” | |||
101 | Saint Petersburg | TrĐH Kỹ thuật Hàng hải Saint Petersburg | |||
102 | Saint Petersburg | TrĐH Khí tượng Thủy văn Nga | |||
103 | Saint Petersburg | TrĐH Mỏ Saint Petersburg | |||
104 | Saint Petersburg | TrĐH Nhi khoa Saint Petersburg | |||
105 | Saint Petersburg | TrĐH Sư phạm Nga mang tên A.I. Herzen | |||
106 | Saint Petersburg | TrĐH Văn hóa Saint Petersburg | |||
107 | Saint Petersburg | TrĐH Viễn thông Saint Petersburg | |||
108 | Saint Petersburg | TrĐH Y khoa Tây – Bắc mang tên I.I. Mechnhikov | |||
109 | Saint Petersburg | TrĐH Y khoa số 1 Saint Petersburg mang tên I.P. Pavlov | |||
110 | Saint Petersburg | Nhạc viện Petrozavodsk | |||
111 | Saint Petersburg | Nhạc viện Saint Petersburg | |||
112 | Saint Petersburg | TrĐHTH Saint Petersburg | |||
113 | Saint Petersburg | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia về CNTT, Cơ khí và Quang học Saint Petersburg (ITMO) | |||
114 | Kazan | Học viện Thú y Kazan |
Vũ Hồng Hạnh (hanhvh@vied.vn, 38695144/
máy lẻ 726) |
Link | Link |
115 | Kazan | Nhạc viện Kazan | |||
116 | Kazan | TrĐH Kiến trúc – Xây dựng Kazan | |||
117 | Kazan | TrĐH Năng lượng Kazan | |||
118 | Kazan | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Công nghệ Kazan | |||
119 | Kazan | TrĐH Văn hóa Kazan | |||
120 | Kazan | TrĐH Văn hóa và Nghệ thuật Kazan | |||
121 | Kazan | TrĐHTH Liên bang Kazan | |||
122 | Kemerovo | TrĐHTH Kemerovo | |||
123 | Kurgan | TrĐH Kurgan | |||
124 | Kursk | TrĐH Y khoa Kursk | |||
125 | Kursk | TrĐHTH Kursk | |||
126 | Kursk | TrĐHTH Tây Nam | |||
127 | Lipetsk | TrĐH Sư phạm Lipetsk | |||
128 | Lipetsk | TrĐHTH Kỹ thuật Lipetsk | |||
129 | Oryol | TrĐHTH – Tổ hợp học tập – khoa học – sản xuất | |||
130 | Oryol | TrĐHTH Oryol | |||
131 | Penza | TrĐHTH Penza | |||
132 | Pskov | TrĐHTH Pskov | |||
133 | Rostov | TrĐH Bách khoa miền Nam Liên bang | |||
134 | Rostov | TrĐH Kinh tế Rostov | |||
135 | Rostov | TrĐH Tổng hợp miền Nam Liên bang | |||
136 | Rostov | TrĐH Y khoa Rostov | |||
137 | Rostov | TrĐHTH Kỹ thuật sông Đông | |||
138 | Tambov | TrĐHTH Kỹ thuật Tambov | |||
139 | Tambov | TrĐHTH Tambov | |||
140 | Togliatti | TrĐH Dịch vụ Povolzhye | |||
141 | Tyumen | TrĐH Dầu và Khí Tyumen | |||
142 | Tyumen | TrĐHTH Tyumen | |||
143 | Moscow | TrĐHTH Nga mang tên A.N. Koxưghin | |||
144 | Moscow | TrĐH Bách khoa Moscow | |||
145 | Moscow | Học viện Cơ quan An ninh Liên bang Nga | |||
146 | Moscow | Học viện Phòng vệ dân sự | |||
147 | Moscow | Học viện Phòng cháy chữa cháy | |||
148 | Moscow | TrĐH Biên phòng Kurgan | |||
149 | Moscow | TrĐHTH Moscow – Bộ Nội vụ Nga | |||
Thành phố vần U – Y, thêm TP Tomsk | |||||
150 | Tomsk | TrĐH Hệ thống điều khiển và Vô tuyến điện tử Tomsk |
Đỗ Thị Vân Phương (dtvphuong@moet.gov.vn, 38695144/máy lẻ 711)
|
Link | Link |
151 | Tomsk | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Bách khoa Tomsk | |||
152 | Tomsk | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Tổng hợp Tomsk | |||
153 | Tomsk | TrĐH Sư phạm Tomsk | |||
154 | Tomsk | TrĐH Y khoa Siberia | |||
155 | Ufa | TrĐH Kỹ thuật Dầu Ufa | |||
156 | Ufa | TrĐH Kỹ thuật Hàng không Ufa | |||
157 | Ulan-Ude | TrĐH Văn hóa Đông Siberia | |||
158 | Ulan-Ude | TrĐHTH Buryat | |||
159 | Ulyanovsk | TrĐH Sư phạm Ulyanovsk | |||
160 | Ulyanovsk | TrĐHTH Kỹ thuật Ulyanovsk | |||
161 | Ulyanovsk | TrĐHTH Ulyanovsk | |||
162 | Vladimir | TrĐHTH Vladimir | |||
163 | Vladivostok | TrĐH Hàng hải mang tên đô đốc G.I. Nevelskiy | |||
164 | Vladivostok | TrĐHTH Liên bang Viễn Đông | |||
165 | Volgograd | Học viện Volgograd thuộc Bộ Nội vụ Liên bang Nga | |||
166 | Volgograd | TrĐH Kiến trúc – Xây dựng Volgograd | |||
167 | Volgograd | TrĐHTH Kỹ thuật Volgograd | |||
168 | Volgograd | TrĐHTH Volgograd | |||
169 | Vologda | TrĐH Sư phạm Vologda | |||
170 | Vologda | TrĐHTH Kỹ thuật Vologda | |||
171 | Vologda | TrĐHTH Vologda | |||
172 | Voronezh | TrĐH Công nghệ Voronezh | |||
173 | Voronezh | TrĐH Sư phạm Voronezh | |||
174 | Voronezh | TrĐH Y khoa Voronezh | |||
175 | Voronezh | TrĐHTH Kỹ thuật Voronezh | |||
176 | Voronezh | TrĐHTH Voronezh | |||
177 | Yekateriburg | Nhạc viện Ural | |||
178 | Yekateriburg | TrĐHTH Liên bang Ural | |||
179 | Moscow | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia Hàng không Moscow (MAI) | |||
180 | Moscow | TrĐH Nghiên cứu Quốc gia về Hạt nhân (MEPhI) | |||
181 | Yoshkar – Ola | TrĐHTH Mari | |||
182 | Tula | TrĐH Sư phạm Tula mang tên L.N. Tolstoy | |||
183 | Tula | TrĐHTH Tula | |||
Các LHS đi học về năng lượng nguyên tử tại TrĐH Nghiên cứu Quốc gia về Hạt nhân (MEPhI) và một số các cơ sở đào tạo tại các thành phố khác cùng với một số LHS đi học các ngành không thuộc năng lượng nguyên tử tại MEPhI | |||||
184 | Moscow | TrĐH Kinh tế Nga mang tên G.V. Plekhanov | Hoàng Thị Kim Oanh (kimoanh@vied.vn) | Link | Link |
Lưu ý: Trường hợp ứng viên được tiếp nhận đến cơ sở đào tạo không có tên trong danh sách trên thì ứng viên tra cứu địa chỉ của trường nằm ở thành phố nào thì liên lạc với chuyên viên phụ trách địa bàn thành phố đó hoặc liên hệ với địa chỉ lhs@vied.vn để kiểm tra và cập nhật bổ sung thông tin chuyên viên phụ trách. |